Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心得

Pinyin: xīn dé

Meanings: Cảm nhận, bài học rút ra từ trải nghiệm., Insights or lessons learned from experience., ①在实践中体验或领会到的知识、技能等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①在实践中体验或领会到的知识、技能等。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ lĩnh vực (học tập, công việc...).

Example: 他分享了自己的学习心得。

Example pinyin: tā fēn xiǎng le zì jǐ de xué xí xīn dé 。

Tiếng Việt: Anh ấy chia sẻ những bài học từ việc học của mình.

心得
xīn dé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm nhận, bài học rút ra từ trải nghiệm.

Insights or lessons learned from experience.

在实践中体验或领会到的知识、技能等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心得 (xīn dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung