Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心口如一
Pinyin: xīn kǒu rú yī
Meanings: Nói đúng với những gì mình nghĩ trong lòng, Speaking exactly what one thinks., 心里想的和嘴里说的一样。形容诚实直爽。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十五回“紫芝妹妹嘴虽厉害,好在心口如一,直截了当,倒是一个极爽快的。”[例]~,不说假话,这是做人起码应具有的品质。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 口, 女, 一
Chinese meaning: 心里想的和嘴里说的一样。形容诚实直爽。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十五回“紫芝妹妹嘴虽厉害,好在心口如一,直截了当,倒是一个极爽快的。”[例]~,不说假话,这是做人起码应具有的品质。
Grammar: Thành ngữ chỉ sự chân thành và nhất quán giữa lời nói và suy nghĩ.
Example: 他是一个心口如一的人。
Example pinyin: tā shì yí gè xīn kǒu rú yī de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nói đúng những gì mình nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói đúng với những gì mình nghĩ trong lòng
Nghĩa phụ
English
Speaking exactly what one thinks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里想的和嘴里说的一样。形容诚实直爽。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十五回“紫芝妹妹嘴虽厉害,好在心口如一,直截了当,倒是一个极爽快的。”[例]~,不说假话,这是做人起码应具有的品质。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế