Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 德高望重

Pinyin: dé gāo wàng zhòng

Meanings: Có tài đức cao và được nhiều người kính trọng., Being highly virtuous and respected by many., 德品德;望声望。道德高尚,名望很大。[出处]《晋书·简文三子传》“元显因讽礼官下仪,称已德隆望重,既录百揆,内外群僚皆应尽敬。”[例]我们家~,呼韩邪单于保护我们、信任我们。——曹禺《王昭君》第三幕。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 彳, 𢛳, 亠, 冋, 口, 亡, 月, 王, 重

Chinese meaning: 德品德;望声望。道德高尚,名望很大。[出处]《晋书·简文三子传》“元显因讽礼官下仪,称已德隆望重,既录百揆,内外群僚皆应尽敬。”[例]我们家~,呼韩邪单于保护我们、信任我们。——曹禺《王昭君》第三幕。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả những người lớn tuổi, có uy tín trong xã hội. Có thể làm định ngữ đứng trước danh từ.

Example: 他是一位德高望重的学者。

Example pinyin: tā shì yí wèi dé gāo wàng zhòng de xué zhě 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả có đức độ cao, được kính trọng.

德高望重
dé gāo wàng zhòng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có tài đức cao và được nhiều người kính trọng.

Being highly virtuous and respected by many.

德品德;望声望。道德高尚,名望很大。[出处]《晋书·简文三子传》“元显因讽礼官下仪,称已德隆望重,既录百揆,内外群僚皆应尽敬。”[例]我们家~,呼韩邪单于保护我们、信任我们。——曹禺《王昭君》第三幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

德高望重 (dé gāo wàng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung