Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微观

Pinyin: wēi guān

Meanings: Quan sát hoặc phân tích trên quy mô nhỏ (thường trong khoa học)., Observation or analysis on a small scale (often in science)., ①涉及分子、原子、电子等内部结构或机制的。[例]微观世界。*②涉及部分的或较小的范围的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 彳, 又, 见

Chinese meaning: ①涉及分子、原子、电子等内部结构或机制的。[例]微观世界。*②涉及部分的或较小的范围的。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc học thuật.

Example: 微观经济学研究个体经济行为。

Example pinyin: wēi guān jīng jì xué yán jiū gè tǐ jīng jì xíng wéi 。

Tiếng Việt: Kinh tế học vi mô nghiên cứu hành vi kinh tế của từng cá nhân.

微观
wēi guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát hoặc phân tích trên quy mô nhỏ (thường trong khoa học).

Observation or analysis on a small scale (often in science).

涉及分子、原子、电子等内部结构或机制的。微观世界

涉及部分的或较小的范围的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微观 (wēi guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung