Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微潮

Pinyin: wēi cháo

Meanings: Hơi ẩm, hơi ướt nhẹ., Slightly damp., ①有点潮湿的。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 彳, 朝, 氵

Chinese meaning: ①有点潮湿的。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho trạng thái môi trường hoặc bề mặt.

Example: 今天的空气有点微潮。

Example pinyin: jīn tiān de kōng qì yǒu diǎn wēi cháo 。

Tiếng Việt: Không khí hôm nay hơi ẩm một chút.

微潮
wēi cháo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơi ẩm, hơi ướt nhẹ.

Slightly damp.

有点潮湿的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微潮 (wēi cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung