Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如止水

Pinyin: xīn rú zhǐ shuǐ

Meanings: Tâm tĩnh lặng như mặt nước yên ả, biểu thị sự bình tĩnh, không bị xao động., A heart as still as calm water, representing tranquility and composure., 形容心境平静,毫无杂念。[出处]唐·白居易《祭李侍郎文》“浩浩世途,是非同轨;齿牙相轧,波澜四起。公独何人,心如止水;风雨如晦,鸡鸣不已。”[例]屡遭情变之后,她已然~,古井无波。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 口, 女, 止, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 形容心境平静,毫无杂念。[出处]唐·白居易《祭李侍郎文》“浩浩世途,是非同轨;齿牙相轧,波澜四起。公独何人,心如止水;风雨如晦,鸡鸣不已。”[例]屡遭情变之后,她已然~,古井无波。

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần bình thản, không bị tác động bởi yếu tố bên ngoài.

Example: 面对困难,他始终保持心如止水。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā shǐ zhōng bǎo chí xīn rú zhǐ shuǐ 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn giữ được sự bình tĩnh như mặt nước yên ả.

心如止水
xīn rú zhǐ shuǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm tĩnh lặng như mặt nước yên ả, biểu thị sự bình tĩnh, không bị xao động.

A heart as still as calm water, representing tranquility and composure.

形容心境平静,毫无杂念。[出处]唐·白居易《祭李侍郎文》“浩浩世途,是非同轨;齿牙相轧,波澜四起。公独何人,心如止水;风雨如晦,鸡鸣不已。”[例]屡遭情变之后,她已然~,古井无波。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...