Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心口相应
Pinyin: xīn kǒu xiāng yìng
Meanings: Lòng nghĩ thế nào thì miệng nói thế ấy, One's words correspond to one's thoughts., 想的与说的相一致。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 口, 木, 目, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: 想的与说的相一致。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự trung thực và nhất quán trong giao tiếp.
Example: 为人处世要心口相应。
Example pinyin: wèi rén chǔ shì yào xīn kǒu xiāng yīng 。
Tiếng Việt: Khi đối nhân xử thế cần phải nói đúng với những gì mình nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng nghĩ thế nào thì miệng nói thế ấy
Nghĩa phụ
English
One's words correspond to one's thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想的与说的相一致。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế