Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微细
Pinyin: wēi xì
Meanings: Rất nhỏ, tinh tế., Very small, delicate., ①比喻地位低下。[例]起微细,定海内。*②极细小。[例]微细血管。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 彳, 田, 纟
Chinese meaning: ①比喻地位低下。[例]起微细,定海内。*②极细小。[例]微细血管。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho đặc điểm của đối tượng.
Example: 这幅画的笔触非常微细。
Example pinyin: zhè fú huà de bǐ chù fēi cháng wēi xì 。
Tiếng Việt: Những nét vẽ trong bức tranh này rất tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhỏ, tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Very small, delicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻地位低下。起微细,定海内
极细小。微细血管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!