Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微粒
Pinyin: wēi lì
Meanings: Hạt rất nhỏ, thường không nhìn thấy bằng mắt thường., A very small particle, usually invisible to the naked eye., ①极细小的颗粒,包括肉眼看不到的分子、原子等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 彳, 立, 米
Chinese meaning: ①极细小的颗粒,包括肉眼看不到的分子、原子等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học.
Example: 空气中漂浮着许多微粒。
Example pinyin: kōng qì zhōng piāo fú zhe xǔ duō wēi lì 。
Tiếng Việt: Trong không khí có nhiều hạt nhỏ li ti lơ lửng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt rất nhỏ, thường không nhìn thấy bằng mắt thường.
Nghĩa phụ
English
A very small particle, usually invisible to the naked eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极细小的颗粒,包括肉眼看不到的分子、原子等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!