Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8281 đến 8310 của 12092 tổng từ

shì
Nhìn, xem xét.
Hỗ trợ, giúp đỡ (thường dùng trong văn h...
huò
Phiên bản phồn thể của 祸, nghĩa là tai h...
福地
fú dì
Vùng đất có phúc, nơi mang lại may mắn h...
福寿齐天
fú shòu qí tiān
Phúc thọ ngang bằng trời đất, chỉ sự hạn...
福慧双修
fú huì shuāng xiū
Sống vừa tích lũy phúc đức, vừa tu dưỡng...
福无双至
fú wú shuāng zhì
Phúc lành hiếm khi đến hai lần, ám chỉ v...
福相
fú xiàng
Diện mạo phúc hậu, thường dùng để miêu t...
福祉
fú zhǐ
Phúc lợi, lợi ích chung đem lại hạnh phú...
Lễ nghi, phép tắc, quy tắc xã hội và hàn...
离任
lí rèn
Rời khỏi chức vụ, nhiệm kỳ công tác kết ...
离奇
lí qí
Kỳ lạ, khác thường.
离婚
lí hūn
Ly dị, chấm dứt hôn nhân.
离异
lí yì
Ly dị, li hôn.
离析
lí xī
Phân tích, tách ra thành các phần riêng ...
离群
lí qún
Rời khỏi nhóm, tách biệt bản thân ra khỏ...
离群索居
lí qún suǒ jū
Sống cô độc, tách biệt khỏi cộng đồng
离解
lí jiě
Phân tích, làm sáng tỏ hoặc giải thích c...
离间
lí jiàn
Gây chia rẽ, phá vỡ mối quan hệ giữa các...
wàn
Vạn - Một số lượng lớn, tương đương với ...
禾场
hé chǎng
Sân phơi lúa
禾秆
hé gǎn
Cọng lúa
xiù
Xinh đẹp, ưu tú; trình diễn, biểu diễn.
私事
sī shì
Việc riêng, chuyện cá nhân
私产
sī chǎn
Tài sản riêng
私人秘书
sī rén mì shū
Thư ký riêng
私人财产
sī rén cái chǎn
Tài sản cá nhân
私家
sī jiā
Riêng tư, cá nhân
私心
sī xīn
Lòng ích kỷ, suy nghĩ vì lợi ích cá nhân...
私愿
sī yuàn
Ước nguyện cá nhân, mong muốn riêng tư.

Hiển thị 8281 đến 8310 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...