Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8281 đến 8310 của 12077 tổng từ

离奇
lí qí
Kỳ lạ, khác thường, khó tin.
离婚
lí hūn
Ly dị, chấm dứt hôn nhân
离异
lí yì
Ly dị, li hôn.
离析
lí xī
Phân tích, tách ra thành các phần riêng ...
离群
lí qún
Rời khỏi nhóm, tách biệt bản thân ra khỏ...
离群索居
lí qún suǒ jū
Sống cô độc, tách biệt khỏi cộng đồng
离解
lí jiě
Phân tích, làm sáng tỏ hoặc giải thích c...
离间
lí jiàn
Gây chia rẽ, phá vỡ mối quan hệ giữa các...
wàn
Vạn - Một số lượng lớn, tương đương với ...
禾场
hé chǎng
Sân phơi lúa
禾秆
hé gǎn
Cọng lúa
xiù
Xinh đẹp, ưu tú; trình diễn, biểu diễn.
私事
sī shì
Chuyện riêng, việc cá nhân
私产
sī chǎn
Tài sản riêng
私人秘书
sī rén mì shū
Thư ký riêng
私人财产
sī rén cái chǎn
Tài sản cá nhân
私家
sī jiā
Riêng tư, cá nhân
私心
sī xīn
Lòng ích kỷ, suy nghĩ vì lợi ích cá nhân...
私愿
sī yuàn
Ước nguyện cá nhân, mong muốn riêng tư.
私自
sī zì
Tự ý, lén lút, không xin phép
私语
sī yǔ
Nói chuyện nhỏ nhẹ, thì thầm.
秃子
tū zi
Người bị hói đầu
秃顶
tū dǐng
Đầu bị hói
秋令
qiū lìng
Mệnh lệnh hoặc quy định ban hành vào mùa...
秋千
qiū qiān
Xích đu, một trò chơi mà người chơi ngồi...
秋播
qiū bō
Gieo hạt vào mùa thu.
秋汛
qiū xùn
Lũ mùa thu, hiện tượng lũ lụt xảy ra vào...
秋粮
qiū liáng
Lương thực thu hoạch vào mùa thu, chỉ vụ...
秋菜
qiū cài
Rau mùa thu, chỉ các loại rau trồng và t...
秋霜
qiū shuāng
Sương mùa thu, lớp sương lạnh thường xuấ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...