Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私心
Pinyin: sī xīn
Meanings: Lòng ích kỷ, suy nghĩ vì lợi ích cá nhân., Selfishness; self-interest., ①为私人利益打算的念头。[例]私心重。[例]私心杂念。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 禾, 心
Chinese meaning: ①为私人利益打算的念头。[例]私心重。[例]私心杂念。
Grammar: Thường được dùng như một danh từ trừu tượng trong câu.
Example: 他没有私心,总是为大家考虑。
Example pinyin: tā méi yǒu sī xīn , zǒng shì wèi dà jiā kǎo lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy không có lòng ích kỷ, luôn nghĩ cho mọi người.

📷 Vector hình bóng của một người đàn ông tự ái và ích kỷ với vương miện trên đầu, tự sướng trên điện thoại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng ích kỷ, suy nghĩ vì lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Selfishness; self-interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为私人利益打算的念头。私心重。私心杂念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
