Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私心
Pinyin: sī xīn
Meanings: Lòng ích kỷ, suy nghĩ vì lợi ích cá nhân., Selfishness; self-interest., ①为私人利益打算的念头。[例]私心重。[例]私心杂念。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 禾, 心
Chinese meaning: ①为私人利益打算的念头。[例]私心重。[例]私心杂念。
Grammar: Thường được dùng như một danh từ trừu tượng trong câu.
Example: 他没有私心,总是为大家考虑。
Example pinyin: tā méi yǒu sī xīn , zǒng shì wèi dà jiā kǎo lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy không có lòng ích kỷ, luôn nghĩ cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng ích kỷ, suy nghĩ vì lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Selfishness; self-interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为私人利益打算的念头。私心重。私心杂念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!