Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禆
Pinyin: bì
Meanings: Hỗ trợ, giúp đỡ (thường dùng trong văn học cổ)., To assist or help (often used in classical literature)., ①均为“裨”的讹字。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①均为“裨”的讹字。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thường gặp trong văn phong cổ.
Example: 此计划需要多方禆助才能成功。
Example pinyin: cǐ jì huà xū yào duō fāng bì zhù cái néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này cần sự hỗ trợ từ nhiều phía mới thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ, giúp đỡ (thường dùng trong văn học cổ).
Nghĩa phụ
English
To assist or help (often used in classical literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均为“裨”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!