Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福慧双修
Pinyin: fú huì shuāng xiū
Meanings: Sống vừa tích lũy phúc đức, vừa tu dưỡng trí tuệ, đạt cả hai khía cạnh quan trọng của Phật giáo., Cultivating both blessings and wisdom; achieving the two important aspects of Buddhism., 原指福德和智能都达到至善的境地。现指有福气又聪敏。[出处]唐·慧立《大慈恩寺三藏法师传》“菩萨为行,福慧双修,智人得果,不忘其本。”[例]清·陈康祺《郎潜纪闻》惟生际承平,天假耆寿,文名盖代,~。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 畐, 礻, 彗, 心, 又, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: 原指福德和智能都达到至善的境地。现指有福气又聪敏。[出处]唐·慧立《大慈恩寺三藏法师传》“菩萨为行,福慧双修,智人得果,不忘其本。”[例]清·陈康祺《郎潜纪闻》惟生际承平,天假耆寿,文名盖代,~。”
Grammar: Thường dùng trong đạo Phật, mô tả quá trình tu luyện toàn diện về tâm linh và trí tuệ.
Example: 修行人要做到福慧双修。
Example pinyin: xiū xíng rén yào zuò dào fú huì shuāng xiū 。
Tiếng Việt: Người tu hành cần phải thực hiện tích lũy cả phúc đức lẫn trí tuệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống vừa tích lũy phúc đức, vừa tu dưỡng trí tuệ, đạt cả hai khía cạnh quan trọng của Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
Cultivating both blessings and wisdom; achieving the two important aspects of Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指福德和智能都达到至善的境地。现指有福气又聪敏。[出处]唐·慧立《大慈恩寺三藏法师传》“菩萨为行,福慧双修,智人得果,不忘其本。”[例]清·陈康祺《郎潜纪闻》惟生际承平,天假耆寿,文名盖代,~。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế