Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福祉

Pinyin: fú zhǐ

Meanings: Phúc lợi, lợi ích chung đem lại hạnh phúc cho xã hội hoặc cộng đồng., Well-being, benefits that bring happiness to society or the community., ①幸福、利益。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 畐, 礻, 止

Chinese meaning: ①幸福、利益。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và chính trị.

Example: 社会应关注民众的福祉。

Example pinyin: shè huì yìng guān zhù mín zhòng de fú zhǐ 。

Tiếng Việt: Xã hội cần quan tâm đến phúc lợi của người dân.

福祉
fú zhǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc lợi, lợi ích chung đem lại hạnh phúc cho xã hội hoặc cộng đồng.

Well-being, benefits that bring happiness to society or the community.

幸福、利益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福祉 (fú zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung