Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lễ nghi, phép tắc, quy tắc xã hội và hành vi., Rituals, etiquette, social rules and behavior., ①见“礼”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 礻, 豊

Chinese meaning: ①见“礼”。

Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh về văn hóa, đạo đức và nghi thức. Có thể đi kèm với nhiều tính từ bổ nghĩa như 傳統 (truyền thống), 正式 (chính thức).

Example: 学习中國的傳統禮儀是很重要的。

Example pinyin: xué xí zhōng guó de chuán tǒng lǐ yí shì hěn zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Học các nghi lễ truyền thống của Trung Quốc rất quan trọng.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ nghi, phép tắc, quy tắc xã hội và hành vi.

Rituals, etiquette, social rules and behavior.

见“礼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...