Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离任

Pinyin: lí rèn

Meanings: Rời khỏi chức vụ, nhiệm kỳ công tác kết thúc., To leave a post; to step down from office., ①离开职务。[例]离任回国。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐫, 禸, 亻, 壬

Chinese meaning: ①离开职务。[例]离任回国。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc thôi giữ một vị trí hoặc chức vụ nào đó. Có thể đứng trước danh từ để tạo cụm từ như 离任日期 (ngày rời nhiệm sở).

Example: 他将在年底离任。

Example pinyin: tā jiāng zài nián dǐ lí rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ rời nhiệm sở vào cuối năm.

离任
lí rèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời khỏi chức vụ, nhiệm kỳ công tác kết thúc.

To leave a post; to step down from office.

离开职务。离任回国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...