Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1141 đến 1170 của 12077 tổng từ

儒家
Rú jiā
Nho gia, nhà Nho
儒教
Rú jiào
Nho giáo, hệ tư tưởng và tôn giáo dựa tr...
儿女
ér nǚ
Con cái, con trai và con gái.
yǔn
Cho phép, đồng ý
允准
yǔn zhǔn
Cho phép, phê duyệt, đồng ý.
允当
yǔn dàng
Phù hợp, công bằng, thỏa đáng.
允诺
yǔn nuò
Hứa hẹn, cam kết làm điều gì đó.
元件
yuán jiàn
Bộ phận, chi tiết, linh kiện (thường dùn...
元凶
yuán xiōng
Kẻ chủ mưu, thủ phạm chính gây ra tội ác...
元夜
yuán yè
Đêm đầu tiên, đêm nguyên tiêu (Rằm tháng...
元旦
yuán dàn
Ngày đầu năm mới, ngày 1 tháng 1 dương l...
充任
chōng rèn
Đảm nhiệm, giữ chức vụ nào đó.
充公
chōng gōng
Tịch thu tài sản để chuyển thành của côn...
充分
chōng fèn
Đầy đủ, dồi dào, phong phú.
充当
chōng dàng
Đóng vai, đảm nhiệm vai trò nào đó.
充数
chōng shù
Lấp chỗ, tạm thời làm số lượng đủ (không...
充沛
chōng pèi
Dồi dào, phong phú, mạnh mẽ.
充满
chōng mǎn
Đầy tràn, tràn ngập, chứa đựng hoàn toàn...
充盈
chōng yíng
Đầy ắp, tràn ngập; thường mô tả sự dồi d...
充血
chōng xiě
Bị sung huyết (do máu dồn tới một bộ phậ...
充裕
chōng yù
Dồi dào, phong phú, đủ đầy (thường nói v...
充饥
chōng jī
Làm dịu cơn đói tạm thời bằng thức ăn.
zhào
Dấu hiệu, triệu chứng; triệu (đơn vị)
兆头
zhào tóu
Dấu hiệu, điềm báo
兆瓦
zhào wǎ
Một đơn vị đo công suất điện, bằng một t...
先前
xiān qián
Trước đây, lúc trước.
先后
xiān hòu
Trước sau, lần lượt.
先声
xiān shēng
Tiếng tăm trước đó; danh tiếng có sẵn.
先天
xiān tiān
Bẩm sinh, thuộc về di truyền hoặc sẵn có...
先头
xiān tóu
Phần đầu tiên; vị trí dẫn đầu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...