Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儒家
Pinyin: Rú jiā
Meanings: Nho gia, trường phái Nho giáo., Confucianism, the Confucian school of thought., ①儒生;孔子信徒;学者,读书人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 需, 宀, 豕
Chinese meaning: ①儒生;孔子信徒;学者,读书人。
Grammar: Danh từ chỉ trường phái tư tưởng, thường đứng trước danh từ khác như 儒家思想 (tư tưởng Nho giáo).
Example: 儒家思想影响深远。
Example pinyin: rú jiā sī xiǎng yǐng xiǎng shēn yuǎn 。
Tiếng Việt: Tư tưởng Nho giáo có ảnh hưởng sâu rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nho gia, trường phái Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
Confucianism, the Confucian school of thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儒生;孔子信徒;学者,读书人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!