Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充数

Pinyin: chōng shù

Meanings: Lấp chỗ, tạm thời làm số lượng đủ (không quan trọng chất lượng)., To make up the numbers, fill a spot temporarily without regard for quality., ①以次充好,勉强凑数。[例]那几个坏鸡蛋不能充数,宁可少买一斤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 儿, 𠫓, 娄, 攵

Chinese meaning: ①以次充好,勉强凑数。[例]那几个坏鸡蛋不能充数,宁可少买一斤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc khinh miệt.

Example: 他只是来充数的,没有真才实学。

Example pinyin: tā zhǐ shì lái chōng shù de , méi yǒu zhēn cái shí xué 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ đến để lấp chỗ, không có tài năng thật sự.

充数
chōng shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp chỗ, tạm thời làm số lượng đủ (không quan trọng chất lượng).

To make up the numbers, fill a spot temporarily without regard for quality.

以次充好,勉强凑数。那几个坏鸡蛋不能充数,宁可少买一斤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充数 (chōng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung