Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充满

Pinyin: chōng mǎn

Meanings: Đầy ắp, tràn đầy (dùng để miêu tả một trạng thái hay cảm xúc mạnh mẽ), To be full of or brimming with (used to describe a strong feeling or condition)., ①形容极多,到处都是。[例]充满天下。*②完全占满。[例]心里充满了欢乐。[例]充满华丽词藻的诗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 儿, 𠫓, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①形容极多,到处都是。[例]充满天下。*②完全占满。[例]心里充满了欢乐。[例]充满华丽词藻的诗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc cá nhân. Ví dụ: 充满希望 (tràn đầy hy vọng), 充满力量 (đầy sức mạnh).

Example: 她的眼里充满了泪水。

Example pinyin: tā de yǎn lǐ chōng mǎn le lèi shuǐ 。

Tiếng Việt: Trong mắt cô ấy tràn đầy nước mắt.

充满
chōng mǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy ắp, tràn đầy (dùng để miêu tả một trạng thái hay cảm xúc mạnh mẽ)

To be full of or brimming with (used to describe a strong feeling or condition).

形容极多,到处都是。充满天下

完全占满。心里充满了欢乐。充满华丽词藻的诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充满 (chōng mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung