Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 元旦
Pinyin: yuán dàn
Meanings: Ngày đầu năm mới Dương lịch (1 tháng 1)., New Year’s Day (January 1st)., ①公历每年的第一天。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 兀, 日
Chinese meaning: ①公历每年的第一天。
Grammar: Danh từ chỉ sự kiện đặc biệt, có thể xuất hiện trong các câu chúc mừng hoặc kế hoạch.
Example: 我们全家一起庆祝元旦。
Example pinyin: wǒ men quán jiā yì qǐ qìng zhù yuán dàn 。
Tiếng Việt: Cả gia đình chúng tôi cùng nhau đón mừng năm mới Dương lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày đầu năm mới Dương lịch (1 tháng 1).
Nghĩa phụ
English
New Year’s Day (January 1st).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公历每年的第一天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!