Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兆瓦
Pinyin: zhào wǎ
Meanings: Một đơn vị đo công suất điện, bằng một triệu watt., A unit of electrical power equal to one million watts., ①核反应堆所发出的电功率单位,严格地说,应该是核电站所发出的电功率。与热功率有所区别。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 兆, 瓦
Chinese meaning: ①核反应堆所发出的电功率单位,严格地说,应该是核电站所发出的电功率。与热功率有所区别。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến năng lượng.
Example: 这个发电站的输出功率是100兆瓦。
Example pinyin: zhè ge fā diàn zhàn de shū chū gōng lǜ shì 1 0 0 zhào wǎ 。
Tiếng Việt: Công suất đầu ra của nhà máy điện này là 100 megawatt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đơn vị đo công suất điện, bằng một triệu watt.
Nghĩa phụ
English
A unit of electrical power equal to one million watts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
核反应堆所发出的电功率单位,严格地说,应该是核电站所发出的电功率。与热功率有所区别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!