Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先声
Pinyin: xiān shēng
Meanings: Tiếng tăm trước đó; danh tiếng có sẵn., Reputation or fame that precedes someone/something., ①指发生于某一重大事件以前的类似的有相同性质的事件。[例]五四运动是中国新民主主义革命的先声。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 儿, 士
Chinese meaning: ①指发生于某一重大事件以前的类似的有相同性质的事件。[例]五四运动是中国新民主主义革命的先声。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ bổ nghĩa.
Example: 他已有了先声。
Example pinyin: tā yǐ yǒu le xiān shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã có danh tiếng trước đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng tăm trước đó; danh tiếng có sẵn.
Nghĩa phụ
English
Reputation or fame that precedes someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指发生于某一重大事件以前的类似的有相同性质的事件。五四运动是中国新民主主义革命的先声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!