Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充裕

Pinyin: chōng yù

Meanings: Dồi dào, phong phú, đủ đầy (thường nói về tài nguyên, thời gian, tiền bạc...), Abundant, plentiful, sufficient (often refers to resources, time, money, etc.)., ①充足顺畅。[例]货源充畅。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 儿, 𠫓, 衤, 谷

Chinese meaning: ①充足顺畅。[例]货源充畅。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ như 时间 (thời gian), 资源 (tài nguyên)...

Example: 时间很充裕,不用着急。

Example pinyin: shí jiān hěn chōng yù , bú yòng zháo jí 。

Tiếng Việt: Có rất nhiều thời gian, không cần phải vội vàng.

充裕
chōng yù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồi dào, phong phú, đủ đầy (thường nói về tài nguyên, thời gian, tiền bạc...)

Abundant, plentiful, sufficient (often refers to resources, time, money, etc.).

充足顺畅。货源充畅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...