Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充血
Pinyin: chōng xiě
Meanings: Bị sung huyết (do máu dồn tới một bộ phận nào đó)., To become congested with blood (due to blood rushing to a particular part)., ①局部的血管血量增加,血流加速。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 𠫓, 丿, 皿
Chinese meaning: ①局部的血管血量增加,血流加速。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ bộ phận cơ thể.
Example: 他因为生气脸都充血了。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng qì liǎn dōu chōng xuè le 。
Tiếng Việt: Vì tức giận, mặt anh ấy bị sung huyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị sung huyết (do máu dồn tới một bộ phận nào đó).
Nghĩa phụ
English
To become congested with blood (due to blood rushing to a particular part).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
局部的血管血量增加,血流加速
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!