Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 允准

Pinyin: yǔn zhǔn

Meanings: Cho phép, phê duyệt, đồng ý., To permit, approve, or consent., ①准许;同意。[例]允准请求。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 儿, 厶, 冫, 隹

Chinese meaning: ①准许;同意。[例]允准请求。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được cho phép phía sau.

Example: 上级已经允准了他的请求。

Example pinyin: shàng jí yǐ jīng yǔn zhǔn le tā de qǐng qiú 。

Tiếng Việt: Cấp trên đã phê duyệt yêu cầu của anh ấy.

允准
yǔn zhǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép, phê duyệt, đồng ý.

To permit, approve, or consent.

准许;同意。允准请求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

允准 (yǔn zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung