Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儒教

Pinyin: Rú jiào

Meanings: Nho giáo, hệ tư tưởng và tôn giáo dựa trên triết lý của Khổng Tử., Confucianism, a philosophy and belief system based on Confucius' teachings., ①有文人风度的将帅。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 需, 孝, 攵

Chinese meaning: ①有文人风度的将帅。

Grammar: Danh từ chỉ tôn giáo/trường phái tư tưởng, thường đứng độc lập.

Example: 儒教对中国文化影响很大。

Example pinyin: rú jiào duì zhōng guó wén huà yǐng xiǎng hěn dà 。

Tiếng Việt: Nho giáo có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Trung Quốc.

儒教
Rú jiào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nho giáo, hệ tư tưởng và tôn giáo dựa trên triết lý của Khổng Tử.

Confucianism, a philosophy and belief system based on Confucius' teachings.

有文人风度的将帅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儒教 (Rú jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung