Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǔn

Meanings: Cho phép, đồng ý, To allow, to permit, to agree., ①答应,许可。[例]慰留不允。——清·张廷玉《明史》。[合]允帖(旧时男家向女家求婚,女家表示同意的帖子);允从(允诺,依从)。*②符合。[合]允合(符合);允符(符合);允值(相符,相当)。*③使人信服;受人敬重。[例]你吃我这杯酒,应允我的话,我才起来。——《儒林外史》。[合]允孚(得人心,使人信服);允赖(信赖,依靠)。*④用,使用。[例]允厘百工。——《书·尧典》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 儿, 厶

Chinese meaning: ①答应,许可。[例]慰留不允。——清·张廷玉《明史》。[合]允帖(旧时男家向女家求婚,女家表示同意的帖子);允从(允诺,依从)。*②符合。[合]允合(符合);允符(符合);允值(相符,相当)。*③使人信服;受人敬重。[例]你吃我这杯酒,应允我的话,我才起来。——《儒林外史》。[合]允孚(得人心,使人信服);允赖(信赖,依靠)。*④用,使用。[例]允厘百工。——《书·尧典》。

Hán Việt reading: doãn

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước tân ngữ và diễn tả sự chấp thuận.

Example: 他允许我去了。

Example pinyin: tā yǔn xǔ wǒ qù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy cho phép tôi đi rồi.

yǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép, đồng ý

doãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To allow, to permit, to agree.

答应,许可。慰留不允。——清·张廷玉《明史》。允帖(旧时男家向女家求婚,女家表示同意的帖子);允从(允诺,依从)

符合。允合(符合);允符(符合);允值(相符,相当)

使人信服;受人敬重。你吃我这杯酒,应允我的话,我才起来。——《儒林外史》。允孚(得人心,使人信服);允赖(信赖,依靠)

用,使用。允厘百工。——《书·尧典》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

允 (yǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung