Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4801 đến 4830 của 12092 tổng từ

手法
shǒu fǎ
Kỹ thuật, cách thức thực hiện một hành đ...
手紧
shǒu jǐn
Tiết kiệm, keo kiệt
手腕
shǒu wàn
Cổ tay; cũng được dùng để chỉ mưu mẹo, t...
手艺
shǒu yì
Kỹ năng thủ công, nghề thủ công
手记
shǒu jì
Ghi chép cá nhân, nhật ký
才子
cái zǐ
Người tài giỏi, thiên tài (thường chỉ na...
才学
cái xué
Tài năng và học vấn.
才干
cái gàn
Năng lực, tài năng thực tế để làm việc g...
才智
cái zhì
Trí tuệ và tài năng.
才气
cái qì
Khí chất tài năng, sự thông minh và sáng...
扎彩
zhā cǎi
Trang trí bằng vải nhiều màu sắc (thường...
扎挣
zhá zhēng
Cố gắng vùng vẫy, đấu tranh thoát khỏi đ...
扎染
zhā rǎn
Kỹ thuật nhuộm vải bằng cách buộc chặt t...
扎花
zhā huā
Cắm hoa, trang trí bằng hoa.
扎营
zhā yíng
Đóng trại, dựng lều.
Xông tới, nhào tới, lao vào
扑哒
pū dā
Âm thanh của một vật rơi xuống đất (như ...
扑哧
pū chī
Tiếng cười bật ra bất ngờ; tiếng xì hơi.
扑噜
pū lū
Âm thanh liên tiếp của việc di chuyển nh...
扑扇
pū shàn
Vỗ cánh; quạt mạnh.
扑打
pū dǎ
Đập nhẹ hoặc đánh bằng tay/đồ vật khác.
扑拉
pū lā
Lau chùi, phủi sạch bụi bẩn.
扑棱
pū leng
Âm thanh của sự rung động hay va chạm.
扑灭
pū miè
Dập tắt lửa, kiểm soát hoàn toàn sự cháy...
扑通
pū tōng
Âm thanh 'ùm' khi vật nặng rơi vào nước
扑面
pū miàn
Cảm giác trực tiếp đập vào mặt
扑鼻
pū bí
Bốc mùi thơm/phát tán mùi vào mũi
扒开
bā kāi
Gạt ra, kéo sang một bên
扒窃
bā qiè
Hành vi móc túi, ăn cắp vặt
打击
dǎ jī
Đánh trả, tấn công nhằm gây tổn thất; cũ...

Hiển thị 4801 đến 4830 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...