Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4801 đến 4830 của 12077 tổng từ

才干
cái gàn
Tài năng, khả năng thực hiện công việc.
才智
cái zhì
Trí tuệ và tài năng.
才气
cái qì
Khí chất tài năng, sự thông minh và sáng...
扎彩
zhā cǎi
Trang trí bằng vải nhiều màu sắc (thường...
扎挣
zhá zhēng
Cố gắng vùng vẫy, đấu tranh thoát khỏi đ...
扎染
zhā rǎn
Kỹ thuật nhuộm vải bằng cách buộc chặt t...
扎花
zhā huā
Cắm hoa, trang trí bằng hoa.
扎营
zhā yíng
Đóng trại, dựng lều.
Xông tới, lao vào; đập (cánh); rơi xuống...
扑哒
pū dā
Âm thanh của một vật rơi xuống đất (như ...
扑哧
pū chī
Tiếng cười bật ra bất ngờ; tiếng xì hơi.
扑噜
pū lū
Âm thanh liên tiếp của việc di chuyển nh...
扑扇
pū shàn
Vỗ cánh; quạt mạnh.
扑打
pū dǎ
Đập nhẹ hoặc đánh bằng tay/đồ vật khác.
扑拉
pū lā
Lau chùi, phủi sạch bụi bẩn.
扑棱
pū leng
Âm thanh của sự rung động hay va chạm.
扑灭
pū miè
Dập tắt lửa, kiểm soát hoàn toàn sự cháy...
扑通
pū tōng
Âm thanh 'ùm' khi vật nặng rơi vào nước
扑面
pū miàn
Cảm giác trực tiếp đập vào mặt
扑鼻
pū bí
Bốc mùi thơm/phát tán mùi vào mũi
扒开
bā kāi
Gạt ra, kéo sang một bên
扒窃
bā qiè
Hành vi móc túi, ăn cắp vặt
打击
dǎ jī
Đánh, tấn công; gây tổn thương tinh thần
打包
dǎ bāo
Đóng gói, gói lại (thường là thức ăn thừ...
打喷嚏
dǎ pēntì
Hắt xì hơi.
打小报告
dǎ xiǎo bàogào
Báo cáo xấu về ai đó với cấp trên (thườn...
打小算盘
dǎ xiǎo suànpan
Tính toán nhỏ nhen, ích kỷ.
打得火热
dǎ de huǒrè
Rất thân thiết hoặc quan hệ mật thiết.
打情骂俏
dǎ qíng mà qiào
Vừa trách móc vừa đùa giỡn tình tứ.
打成一片
dǎ chéng yī piàn
Hòa hợp với nhau thành một khối thống nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...