Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才智
Pinyin: cái zhì
Meanings: Trí tuệ và tài năng., Wisdom and talent., ①才华与智力。[例]发挥聪明才智。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 才, 日, 知
Chinese meaning: ①才华与智力。[例]发挥聪明才智。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng để nhấn mạnh vào trí thông minh và khả năng phân tích, giải quyết vấn đề.
Example: 我们需要有才智的人来解决这个问题。
Example pinyin: wǒ men xū yào yǒu cái zhì de rén lái jiě jué zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần những người có trí tuệ và tài năng để giải quyết vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí tuệ và tài năng.
Nghĩa phụ
English
Wisdom and talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才华与智力。发挥聪明才智
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!