Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手法

Pinyin: shǒu fǎ

Meanings: Kỹ thuật, cách thức thực hiện một hành động cụ thể, Technique or method of performing a specific action., ①文艺创作的技巧。[例]艺术的表现手法。[例]作品表现手法精湛。*②待人处世的不正当方法;权术。[例]敌人使出最毒辣的手法,用一切刑具折磨宣灏。——《挺进报》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 手, 去, 氵

Chinese meaning: ①文艺创作的技巧。[例]艺术的表现手法。[例]作品表现手法精湛。*②待人处世的不正当方法;权术。[例]敌人使出最毒辣的手法,用一切刑具折磨宣灏。——《挺进报》。

Grammar: Thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc kỹ năng chuyên môn.

Example: 他的绘画手法非常独特。

Example pinyin: tā de huì huà shǒu fǎ fēi cháng dú tè 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật vẽ tranh của anh ấy rất độc đáo.

手法
shǒu fǎ
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật, cách thức thực hiện một hành động cụ thể

Technique or method of performing a specific action.

文艺创作的技巧。艺术的表现手法。作品表现手法精湛

待人处世的不正当方法;权术。敌人使出最毒辣的手法,用一切刑具折磨宣灏。——《挺进报》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手法 (shǒu fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung