Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才干
Pinyin: cái gàn
Meanings: Năng lực, tài năng thực tế để làm việc gì đó., Ability, practical talent to do something., ①才能;办事的能力。[例]增长才干。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 才, 干
Chinese meaning: ①才能;办事的能力。[例]增长才干。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để nói về khả năng thực tiễn hoặc kỹ năng chuyên môn của một người.
Example: 他在工作中显示出了非凡的才干。
Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng xiǎn shì chū le fēi fán de cái gàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện năng lực phi thường trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lực, tài năng thực tế để làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Ability, practical talent to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才能;办事的能力。增长才干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!