Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑灭

Pinyin: pū miè

Meanings: Dập tắt lửa, kiểm soát hoàn toàn sự cháy., To extinguish a fire, fully control the burning., ①扑打消灭。[例]扑灭火焰。*②扑打致死。[例]扑灭蚊蝇。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 扌, 一, 火

Chinese meaning: ①扑打消灭。[例]扑灭火焰。*②扑打致死。[例]扑灭蚊蝇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng danh từ chỉ đối tượng cần dập tắt.

Example: 消防队员成功地扑灭了大火。

Example pinyin: xiāo fáng duì yuán chéng gōng dì pū miè le dà huǒ 。

Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đã thành công dập tắt đám cháy lớn.

扑灭
pū miè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dập tắt lửa, kiểm soát hoàn toàn sự cháy.

To extinguish a fire, fully control the burning.

扑打消灭。扑灭火焰

扑打致死。扑灭蚊蝇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑灭 (pū miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung