Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒开
Pinyin: bā kāi
Meanings: Gạt ra, kéo sang một bên, To push aside, move away, ①用手向两边拨开。[例]扒开芦苇。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 扌, 一, 廾
Chinese meaning: ①用手向两边拨开。[例]扒开芦苇。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động mở đường qua một nhóm người/vật cản.
Example: 他扒开人群走了过去。
Example pinyin: tā bā kāi rén qún zǒu le guò qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy gạt đám đông qua một bên rồi bước đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạt ra, kéo sang một bên
Nghĩa phụ
English
To push aside, move away
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手向两边拨开。扒开芦苇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!