Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Xông tới, nhào tới, lao vào, To rush forward, pounce on, ①鞭子;戒尺。古代体罚用具。[例]执敲扑而鞭笞天下,威振四海。——汉·贾谊《过秦论》。[合]扑罚(以鞭扑来惩罚);扑挞(鞭打)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 卜, 扌

Chinese meaning: ①鞭子;戒尺。古代体罚用具。[例]执敲扑而鞭笞天下,威振四海。——汉·贾谊《过秦论》。[合]扑罚(以鞭扑来惩罚);扑挞(鞭打)。

Hán Việt reading: phốc

Grammar: Động từ mô tả hành động mạnh mẽ hướng về phía trước, thường kết hợp với đối tượng cụ thể.

Example: 小狗扑向主人。

Example pinyin: xiǎo gǒu pū xiàng zhǔ rén 。

Tiếng Việt: Chú chó con nhào tới chủ nhân.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xông tới, nhào tới, lao vào

phốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rush forward, pounce on

鞭子;戒尺。古代体罚用具。执敲扑而鞭笞天下,威振四海。——汉·贾谊《过秦论》。扑罚(以鞭扑来惩罚);扑挞(鞭打)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑 (pū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung