Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑噜

Pinyin: pū lū

Meanings: Âm thanh liên tiếp của việc di chuyển nhanh qua không khí hoặc nước., Continuous sound of fast movement through air or water., ①象声词,形容物体抖动或跳动的声音。[例]岸边的蛤蟆扑噜跳到水里去。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 20

Radicals: 卜, 扌, 口, 鲁

Chinese meaning: ①象声词,形容物体抖动或跳动的声音。[例]岸边的蛤蟆扑噜跳到水里去。

Grammar: Dùng để mô tả âm thanh kéo dài, thường xuất hiện ở trạng ngữ.

Example: 鱼儿在水里扑噜扑噜地游。

Example pinyin: yú er zài shuǐ lǐ pū lū pū lū dì yóu 。

Tiếng Việt: Cá bơi trong nước với tiếng ‘phụp phụp’.

扑噜
pū lū
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh liên tiếp của việc di chuyển nhanh qua không khí hoặc nước.

Continuous sound of fast movement through air or water.

象声词,形容物体抖动或跳动的声音。岸边的蛤蟆扑噜跳到水里去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑噜 (pū lū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung