Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑鼻
Pinyin: pū bí
Meanings: Bốc mùi thơm/phát tán mùi vào mũi, A strong pleasant smell reaching the nose, ①气味冲鼻而来。[例]鱼香扑鼻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 卜, 扌, 畀, 自
Chinese meaning: ①气味冲鼻而来。[例]鱼香扑鼻。
Grammar: Thường đi với danh từ chỉ mùi hương, đặc biệt là trong bối cảnh nấu ăn hay thiên nhiên.
Example: 饭菜的香味扑鼻而来。
Example pinyin: fàn cài de xiāng wèi pū bí ér lái 。
Tiếng Việt: Hương thơm của món ăn bay vào mũi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốc mùi thơm/phát tán mùi vào mũi
Nghĩa phụ
English
A strong pleasant smell reaching the nose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气味冲鼻而来。鱼香扑鼻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!