Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑通

Pinyin: pū tōng

Meanings: Âm thanh 'ùm' khi vật nặng rơi vào nước, Splash sound when something heavy falls into the water, ①象声词。形容重物落地的声音。[例]扑通一声跌倒在地。*②象声词。形容重物落入水中的声音。[例]扑通一声,跳进水里。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 扌, 甬, 辶

Chinese meaning: ①象声词。形容重物落地的声音。[例]扑通一声跌倒在地。*②象声词。形容重物落入水中的声音。[例]扑通一声,跳进水里。

Grammar: Từ tượng thanh mô tả âm thanh cụ thể, thường đi kèm trạng từ '一声' (một tiếng).

Example: 石头扑通一声掉进水里。

Example pinyin: shí tou pū tōng yì shēng diào jìn shuǐ lǐ 。

Tiếng Việt: Viên đá rơi xuống nước phát ra tiếng 'ùm'.

扑通
pū tōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh 'ùm' khi vật nặng rơi vào nước

Splash sound when something heavy falls into the water

象声词。形容重物落地的声音。扑通一声跌倒在地

象声词。形容重物落入水中的声音。扑通一声,跳进水里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑通 (pū tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung