Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打击

Pinyin: dǎ jī

Meanings: Đánh trả, tấn công nhằm gây tổn thất; cũng có thể ám chỉ phê phán nặng nề., Attack, retaliate to cause damage; may also refer to harsh criticism., ①攻击;使受挫折。[例]积极性受到了打击。[例]狠狠打击侵略者。*②敲打;撞击。*③制裁镇压。[例]打击投机倒把活动。*④采取强硬措施反击。[例]打击歪风。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 扌, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①攻击;使受挫折。[例]积极性受到了打击。[例]狠狠打击侵略者。*②敲打;撞击。*③制裁镇压。[例]打击投机倒把活动。*④采取强硬措施反击。[例]打击歪风。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với bổ ngữ chỉ mức độ.

Example: 政府采取措施严厉打击犯罪活动。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī yán lì dǎ jī fàn zuì huó dòng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã đưa ra các biện pháp nghiêm khắc để trấn áp hoạt động tội phạm.

打击
dǎ jī
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh trả, tấn công nhằm gây tổn thất; cũng có thể ám chỉ phê phán nặng nề.

Attack, retaliate to cause damage; may also refer to harsh criticism.

攻击;使受挫折。积极性受到了打击。狠狠打击侵略者

敲打;撞击

制裁镇压。打击投机倒把活动

采取强硬措施反击。打击歪风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打击 (dǎ jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung