Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑棱
Pinyin: pū leng
Meanings: Âm thanh của sự rung động hay va chạm., Sound of vibration or collision., ①象声词,形容禽鸟张翅拍打的声音。[例]扑棱一声,飞起一只小鸟。*②折腾,挣扎。[例]你就算扑棱到老死,也是白扑棱呀!——郭澄清《大刀记》。*③扇动或张开。*④小鹰扑陵着翅膀练飞。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 卜, 扌, 夌, 木
Chinese meaning: ①象声词,形容禽鸟张翅拍打的声音。[例]扑棱一声,飞起一只小鸟。*②折腾,挣扎。[例]你就算扑棱到老死,也是白扑棱呀!——郭澄清《大刀记》。*③扇动或张开。*④小鹰扑陵着翅膀练飞。
Grammar: Dùng để mô phỏng âm thanh, thường đóng vai trò trạng ngữ.
Example: 树枝被风吹得扑棱作响。
Example pinyin: shù zhī bèi fēng chuī dé pū léng zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Cành cây bị gió thổi phát ra tiếng ‘phập phồng’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của sự rung động hay va chạm.
Nghĩa phụ
English
Sound of vibration or collision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,形容禽鸟张翅拍打的声音。扑棱一声,飞起一只小鸟
折腾,挣扎。你就算扑棱到老死,也是白扑棱呀!——郭澄清《大刀记》
扇动或张开
小鹰扑陵着翅膀练飞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!