Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 481 đến 510 của 12092 tổng từ

乞儿乘车
qǐ ér chéng chē
Người nghèo bất ngờ giàu có, nhưng vẫn g...
乞儿马医
qǐ ér mǎ yī
Chỉ những nghề nghiệp thấp kém, bị coi t...
乞哀告怜
qǐ āi gào lián
Van xin lòng thương hại.
乞浆得酒
qǐ jiāng dé jiǔ
Chỉ việc mong muốn điều nhỏ nhưng lại nh...
也好
yě hǎo
Cũng được, tùy tiện... Cũng tốt (biểu th...
习气
xí qì
Thói quen xấu hoặc đặc điểm tính cách kh...
习用
xí yòng
Sử dụng một cách thường xuyên hoặc quen ...
书具
shū jù
Dụng cụ học tập, đồ dùng để viết vẽ
书典
shū diǎn
Sách giáo khoa hoặc sách tham khảo chính...
书册
shū cè
Cuốn sách, tập sách
书刊
shū kān
Sách và tạp chí
书厨
shū chú
Tủ sách, giá sách
书套
shū tào
Bìa sách, hộp đựng sách
书屋
shū wū
Nhà sách nhỏ, thư viện nhỏ
书库
shū kù
Kho sách, thư viện lớn
书报
shū bào
Sách và báo
书柜
shū guì
Tủ sách, giá sách dùng để chứa sách.
书桌
shū zhuō
Bàn sách, bàn học - nơi đặt sách vở và h...
书法
shū fǎ
Thư pháp - nghệ thuật viết chữ đẹp bằng ...
买办
mǎi bàn
Nhà buôn trung gian giữa người nước ngoà...
买嘱
mǎi zhǔ
Hối lộ; đút lót.
买好
mǎi hǎo
Mua sẵn lòng tốt; lấy lòng.
买春
mǎi chūn
Mua dâm.
买账
mǎi zhàng
Trả tiền cho hoá đơn, hoặc chấp nhận chị...
乱七八糟
luàn qī bā zāo
Rối ren, lộn xộn, không có trật tự.
乱砍
luàn kǎn
Chặt phá lung tung, không theo quy luật ...
乱腾
luàn téng
Lung tung, hỗn loạn; có thể dùng để miêu...
乱谈
luàn tán
Nói chuyện lung tung, không theo chủ đề ...
Sữa, tuyến sữa
乳儿
rǔ ér
Em bé còn bú mẹ, trẻ sơ sinh.

Hiển thị 481 đến 510 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...