Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 习用
Pinyin: xí yòng
Meanings: Sử dụng một cách thường xuyên hoặc quen thuộc., To use something frequently or habitually., ①常用,习惯这样用。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 冫, 𠃌, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①常用,习惯这样用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả sự quen thuộc trong cách thức sử dụng. Cấu trúc: 习用 + danh từ.
Example: 这种表达方式在口语中很习用。
Example pinyin: zhè zhǒng biǎo dá fāng shì zài kǒu yǔ zhōng hěn xí yòng 。
Tiếng Việt: Cách diễn đạt này rất phổ biến trong tiếng nói hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng một cách thường xuyên hoặc quen thuộc.
Nghĩa phụ
English
To use something frequently or habitually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用,习惯这样用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!