Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买账

Pinyin: mǎi zhàng

Meanings: Trả tiền cho hoá đơn, hoặc chấp nhận chịu trách nhiệm/sự chỉ trích., To pay a bill, or to accept responsibility/criticism., ①承认或屈从于对方的势力或长处。[例]他们对阔人从不买账。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乛, 头, 贝, 长

Chinese meaning: ①承认或屈从于对方的势力或长处。[例]他们对阔人从不买账。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thanh toán hoặc chấp nhận lỗi sai. Vị trí trong câu linh hoạt.

Example: 这次聚餐我来买账。

Example pinyin: zhè cì jù cān wǒ lái mǎi zhàng 。

Tiếng Việt: Buổi ăn tối này tôi sẽ trả tiền.

买账
mǎi zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả tiền cho hoá đơn, hoặc chấp nhận chịu trách nhiệm/sự chỉ trích.

To pay a bill, or to accept responsibility/criticism.

承认或屈从于对方的势力或长处。他们对阔人从不买账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买账 (mǎi zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung