Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 习气

Pinyin: xí qì

Meanings: Thói quen xấu hoặc đặc điểm tính cách không tốt đã hình thành qua thời gian dài., Bad habits or undesirable personality traits that have developed over time., ①不良的习惯或作风。[例]官僚习气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 冫, 𠃌, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①不良的习惯或作风。[例]官僚习气。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ như 官僚习气 (thói quan liêu), 坏习气 (thói hư tật xấu).

Example: 他的言行带着一点官僚习气。

Example pinyin: tā de yán xíng dài zhe yì diǎn guān liáo xí qì 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta có chút phong cách quan liêu.

习气
xí qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen xấu hoặc đặc điểm tính cách không tốt đã hình thành qua thời gian dài.

Bad habits or undesirable personality traits that have developed over time.

不良的习惯或作风。官僚习气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...