Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书库

Pinyin: shū kù

Meanings: Kho sách, thư viện lớn, Book repository, large library, ①图书馆藏书的房间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 书, 广, 车

Chinese meaning: ①图书馆藏书的房间。

Grammar: Ám chỉ nơi lưu trữ số lượng lớn sách.

Example: 国家图书馆是一个巨大的书库。

Example pinyin: guó jiā tú shū guǎn shì yí gè jù dà de shū kù 。

Tiếng Việt: Thư viện quốc gia là một kho sách khổng lồ.

书库
shū kù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho sách, thư viện lớn

Book repository, large library

图书馆藏书的房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书库 (shū kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung