Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书法
Pinyin: shū fǎ
Meanings: Thư pháp - nghệ thuật viết chữ đẹp bằng bút lông., Calligraphy, the art of beautiful handwriting with a brush., ①书写艺术,特指用毛笔写汉字的艺术。[例]中国之画与书法为缘,而多含文学之趣味。——蔡元培《图画》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 书, 去, 氵
Chinese meaning: ①书写艺术,特指用毛笔写汉字的艺术。[例]中国之画与书法为缘,而多含文学之趣味。——蔡元培《图画》。
Grammar: Danh từ chỉ môn nghệ thuật, thường đi kèm với các động từ như 学习 (học tập), 练习 (luyện tập).
Example: 他的书法非常出色。
Example pinyin: tā de shū fǎ fēi cháng chū sè 。
Tiếng Việt: Thư pháp của anh ấy rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư pháp - nghệ thuật viết chữ đẹp bằng bút lông.
Nghĩa phụ
English
Calligraphy, the art of beautiful handwriting with a brush.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书写艺术,特指用毛笔写汉字的艺术。中国之画与书法为缘,而多含文学之趣味。——蔡元培《图画》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!