Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乞浆得酒
Pinyin: qǐ jiāng dé jiǔ
Meanings: Chỉ việc mong muốn điều nhỏ nhưng lại nhận được điều lớn hơn., Expecting something small but receiving something much greater., 讨杯水喝,却得到了酒。比喻得到的超过所要求的。[出处]宋·李石《续博物志》卷一太岁在酉,乞浆得酒。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 乙, 𠂉, 丬, 夕, 水, 㝵, 彳, 氵, 酉
Chinese meaning: 讨杯水喝,却得到了酒。比喻得到的超过所要求的。[出处]宋·李石《续博物志》卷一太岁在酉,乞浆得酒。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường dùng để miêu tả sự may mắn ngoài mong đợi.
Example: 没想到乞浆得酒,他竟然得到了意外的好运。
Example pinyin: méi xiǎng dào qǐ jiāng dé jiǔ , tā jìng rán dé dào le yì wài de hǎo yùn 。
Tiếng Việt: Không ngờ mong muốn nhỏ mà nhận được điều lớn, anh ấy đã gặp may mắn bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc mong muốn điều nhỏ nhưng lại nhận được điều lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
Expecting something small but receiving something much greater.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讨杯水喝,却得到了酒。比喻得到的超过所要求的。[出处]宋·李石《续博物志》卷一太岁在酉,乞浆得酒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế