Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书刊

Pinyin: shū kān

Meanings: Sách và tạp chí, Books and periodicals, ①书籍和刊物。[例]书刊目录。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 书, 刂, 干

Chinese meaning: ①书籍和刊物。[例]书刊目录。

Grammar: Thường dùng để chỉ chung các loại tài liệu in ấn.

Example: 他喜欢阅读各种书刊。

Example pinyin: tā xǐ huan yuè dú gè zhǒng shū kān 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc nhiều loại sách và tạp chí.

书刊
shū kān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách và tạp chí

Books and periodicals

书籍和刊物。书刊目录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书刊 (shū kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung