Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买春

Pinyin: mǎi chūn

Meanings: Mua dâm., To buy sex; to solicit prostitution., ①买酒。[例]玉壶买春,赏雨茆屋。——司空图《诗品·典雅》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 乛, 头, 日, 𡗗

Chinese meaning: ①买酒。[例]玉壶买春,赏雨茆屋。——司空图《诗品·典雅》。

Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái tiêu cực và thường dùng trong ngữ cảnh luật pháp.

Example: 现代社会中,买春是非法行为。

Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , mǎi chūn shì fēi fǎ xíng wéi 。

Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, việc mua dâm là hành vi bất hợp pháp.

买春
mǎi chūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua dâm.

To buy sex; to solicit prostitution.

买酒。玉壶买春,赏雨茆屋。——司空图《诗品·典雅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买春 (mǎi chūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung