Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书套
Pinyin: shū tào
Meanings: Bìa sách, hộp đựng sách, Book cover, book jacket, ①套在书籍外面的有保护作用的壳儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 书, 大, 镸
Chinese meaning: ①套在书籍外面的有保护作用的壳儿。
Grammar: Đơn giản chỉ phần bao ngoài/bảo vệ sách.
Example: 这本小说有精美的书套。
Example pinyin: zhè běn xiǎo shuō yǒu jīng měi de shū tào 。
Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này có bìa sách rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bìa sách, hộp đựng sách
Nghĩa phụ
English
Book cover, book jacket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
套在书籍外面的有保护作用的壳儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!